CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW

CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW

CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW

CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW

CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW

HỖ TRỢ ĐẶT HÀNG: 0977333372 - tuandv.glp@gmail.com

Trang chủ / CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW

CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW

MÃ SẢN PHẨM: CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW

Giá:

x 1,599,000 VND

Giá trên chưa bao gồm thi công lắp đặt, chi phí vận chuyển và thuế VAT

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Mô tả
Thông số kỹ thuật

Camera IP Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2121G2-IDW
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” Progressive Scan CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR.
- Ống kính: 2.8/4 mm.
- Độ phân giải tối đa: (1920 × 1080) @ 25/30 fps.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Tính năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chức năng giảm nhiễu 3D DNR. 
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
- Hỗ trợ Wifi 2.4Ghz, chuẩn IEEE 802.11b/g/n.
- Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect (không sử dụng đồng thời khi camera sử dụng tính năng kết nối wifi).
- Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn cấp: DC12V.

Model DS-2CV2121G2-IDW
Camera
Image Sensor 1/2.7' Progressive Scan CMOS
Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
Min. Illumination Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
Shutter Time 1/3 s to 1/100,000 s
Day& Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355°
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
FOV 2.8 mm, horizontal FOV 111°, vertical FOV 59°, diagonal FOV 133°
4 mm, horizontal FOV 91°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 110°
Aperture F1.6
Iris Type Fixed
Lens Mount M12
Depth of Field 2.8 mm: 1 m to ∞
4 mm: 1.1 m to ∞
Illuminator
Supplement Light Type IR
Supplement Light Range Up to 30 m
Smart Supplement Light Yes
IR Wavelength 850 nm
Video
Main Stream 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Video Compression Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
Audio
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC)
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz
Environment Noise Filtering Yes
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface, ISAPI
User/Host Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user
Client Wire network: Hik-Connect, iVMS-4200
Wi-Fi: iVMS-4200
Wi-Fi
Wi-Fi Protocol 802.11n: OFDM
802.11b: DSSS
802.11g: OFDM
Frequency Range 2.412 GHz to 2.472 GHz
Channel Bandwidth 20/40 MHz
Transfer Rate 11n: up to 300 Mbps
Wireless Range Up to 120 m
Antenna 2 Antennas
Image
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch Auto, Schedule, Day, Night
Wide Dynamic Range (WDR) 120 dB
Image Enhancement BLC, 3D DNR
Interface
Built-in Microphone Yes
Built-in Speaker  Yes
On-Board Storage Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256GB
Reset Key Yes
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
Event
Basic Event Motion detection, exception
General
Power 12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Language English, Ukrainian
General Function Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Material Base: metal, front cover: polycarbonate, back cover: polycarbonate
Dimension Ø 126 mm × 96.1 mm
Weight  Approx. 590g
Protection IP66
- Bảo hành: 24 tháng.  

 

Hình ảnh của sản phẩm: