CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW
CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW
CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW
CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW
CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW
CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW
MÃ SẢN PHẨM: CAMERA IP WIFI HIKVISION 2MP DS-2CV2121G2-IDW
Giá:
x 1,599,000 VND
Giá trên chưa bao gồm thi công lắp đặt, chi phí vận chuyển và thuế VAT
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2121G2-IDW
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” Progressive Scan CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR.
- Ống kính: 2.8/4 mm.
- Độ phân giải tối đa: (1920 × 1080) @ 25/30 fps.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Tính năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chức năng giảm nhiễu 3D DNR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
- Hỗ trợ Wifi 2.4Ghz, chuẩn IEEE 802.11b/g/n.
- Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect (không sử dụng đồng thời khi camera sử dụng tính năng kết nối wifi).
- Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn cấp: DC12V.
Model | DS-2CV2121G2-IDW |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7' Progressive Scan CMOS |
Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Day& Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional |
FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 111°, vertical FOV 59°, diagonal FOV 133° |
4 mm, horizontal FOV 91°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 110° | |
Aperture | F1.6 |
Iris Type | Fixed |
Lens Mount | M12 |
Depth of Field | 2.8 mm: 1 m to ∞ |
4 mm: 1.1 m to ∞ | |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Supplement Light Range | Up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
IR Wavelength | 850 nm |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) | |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) |
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) | |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG | |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Audio | |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface, ISAPI |
User/Host | Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user |
Client | Wire network: Hik-Connect, iVMS-4200 |
Wi-Fi: iVMS-4200 | |
Wi-Fi | |
Wi-Fi Protocol | 802.11n: OFDM |
802.11b: DSSS | |
802.11g: OFDM | |
Frequency Range | 2.412 GHz to 2.472 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40 MHz |
Transfer Rate | 11n: up to 300 Mbps |
Wireless Range | Up to 120 m |
Antenna | 2 Antennas |
Image | |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Auto, Schedule, Day, Night |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Interface | |
Built-in Microphone | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256GB |
Reset Key | Yes |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
Event | |
Basic Event | Motion detection, exception |
General | |
Power | 12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Language | English, Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Material | Base: metal, front cover: polycarbonate, back cover: polycarbonate |
Dimension | Ø 126 mm × 96.1 mm |
Weight | Approx. 590g |
Protection | IP66 |
- Bảo hành: 24 tháng. |
Hình ảnh của sản phẩm: